Home > Term: daylighting
daylighting
Việc sử dụng trực tiếp, khuếch tán, hoặc phản ánh ánh sáng mặt trời để cung cấp ánh sáng bổ sung cho việc xây dựng nội thất.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Energy
- Category: Energy efficiency
- Company: U.S. DOE
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback